Có 2 kết quả:
阴谋诡计 yīn móu guǐ jì ㄧㄣ ㄇㄡˊ ㄍㄨㄟˇ ㄐㄧˋ • 陰謀詭計 yīn móu guǐ jì ㄧㄣ ㄇㄡˊ ㄍㄨㄟˇ ㄐㄧˋ
yīn móu guǐ jì ㄧㄣ ㄇㄡˊ ㄍㄨㄟˇ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
crafty plots and machinations (idiom)
Bình luận 0
yīn móu guǐ jì ㄧㄣ ㄇㄡˊ ㄍㄨㄟˇ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
crafty plots and machinations (idiom)
Bình luận 0